gahul gh~L [Cam M]

/ɡ͡ɣa-hul/

1. (d.) động cát = dune de sable.
  • gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú.
  • aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi.
  • _____
    Synonyms:   cada, caor

2. (d.) nghĩa địa người Bani = cimetière Bani.
  • urang Bani nao gahul dalam harei mukkei ur/ bn} _n< gh~L dl’ hr] m~Kk] người Bani đi tảo mộ trong ngày đầu của tháng Ramawan.
3. (d.) Gahul gh~L tên một vị vua Champa = nom d’un roi Cam.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen