áp giải | ba | escort
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
giải đố (đg.) l/ kt{H lang katih /la:ŋ – ka-tɪh/ do the maths. giải bài toán l/ kD% kt{H lang kadha katih. do the maths; solve the problem.
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
1. (d.) jt{K jatik [A,143] /ʤa˨˩-tɪʔ/ class, grade. giai cấp lãnh đạo jt{K pN a_k<K jatik pan akaok. giai cấp công nhân jt{K rg] jatik ragei. giai cấp nông… Read more »
giải bông (dệt) (d.) dlH j{H dalah jih /d̪a-lah˨˩ – ʤih˨˩/ pattern.
(đg.) F%yH-bH payah-bah /pa-jah-bah˨˩/ to handle; resolve. giải quyết cho xong hoàn thiện vấn đề F%yH-bH F%_b*<H F%\t~H kD% payah-bah pablaoh patruh kadha. solve the problem to complete.
(đg.) yH F%h&@U yah pahueng /jah – pa-hʊəŋ/ to clear away; clearance. giải tỏa hết yH F%h&@U ab{H yah pahueng abih. clear away all things.
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody.
nghỉ mệt (đg.) pd] =g*H padei glaih /pa-d̪eɪ – ɡ͡ɣlɛh˨˩/ to have a break; take a break.
giảng nghĩa (đg.) l/ aRt} lang arti /la:ŋ – ar-ti:/ explain the meaning; interpret.