graing =\g/ [Cam M]
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
/ɡ͡ɣrak/ (t.) cứng và to sợi. mbuk grak O~K \gK tóc cứng và to sợi.
/ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) nâng lên, đỡ (sử dụng với người đang hấp hối) = soutenir. grang ong taha tagok \g/ o/ th% t_gK đỡ ông già (đang hấp hối) lên. _____… Read more »
/ɡ͡ɣrɔh/ (đg.) sủa = aboyer. malam asau graoh hemhem ml’ as~@ _\g<H h#h# chó sủa trong đêm nghe rờn rợn.
/ɡ͡ɣrɔ:ŋ/ (đg.) rủ nhau, quyến = s’exciter mutuellement. getting excited each other. barak ajak mai, maraong graong mai (tng.) brK ajK =m, m_r” _\g” =m phía bắc rủ tới, phía… Read more »
/ɡ͡ɣrɛm/ (đg.) xả miệng rộng = faire des encoches.
/ɡ͡ɣrɛ:/ (d.) quan thuế = douane.
ngữ pháp (d.) \g’MR grammar /ɡ͡ɣram˨˩-mar/ grammar. (cv.) \gMR gramar /ɡ͡ɣra˨˩-mar/ văn phạm tiếng Chăm \g’MR xP c’ grammar sap Cam. Cham grammar.
mồ mả, mồ mã, nấm mồ 1. (d.) tn~’ tanum /ta-num/ tomb, grave. 2. (d.) aT at /at/ tomb, grave. 3. (d.) kb~R kabur [A,59] … Read more »