mbaoh _O+H [Cam M]
/ɓɔh/ (đg.) moi, khoét = creuser avec un outil, les pattes. digging with a tool or legs. takuh mbaoh labang tk~H _O<H lb/ chuột moi hang = la souris… Read more »
/ɓɔh/ (đg.) moi, khoét = creuser avec un outil, les pattes. digging with a tool or legs. takuh mbaoh labang tk~H _O<H lb/ chuột moi hang = la souris… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
/ɓɔŋ/ (đg.) nhằm, ngắm đích = to look straightly. mbaong bitapak blaoh cuh _O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
/ɓɔ:/ 1. (t.) vun, đầy ắp = plein à déborder. brimful. pangin lasei mbaow pz{N ls] _O<w chén cơm vun = le bol est plein à déborder. the bowl is… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
1. (d.) r% wK _O< ra wak mbao [Sky.] /ra: – waʔ – ɓaʊ/ reporter. 2. (d.) r% d&H _A< ra duah khao [Cdict.] /ra: – d̪ʊah –… Read more »
/caʊ/ (đg.) khoan, moi. caw labang c| lb/ khoan lỗ, moi lỗ. _____ Synonyms: daliak, mbaoh, taghueh
/d̪a-liaʔ/ 1. (đg.) khoan; vò = vrille. daliak daning haluk dl`K dn{U hl~K khoan tường. daliak tiah dl`K t`H vò lửa. 2. (d.) [Bkt.] cái khoan. mâk daliak ba nao… Read more »
/pa-lɪh/ 1. (đg.) lựa, chọn= choisir, tirer. palih randaih klak pl{H r=QH k*K lựa sạn bỏ ra. palih mbaoh payua mâh pl{H _O<K py&% mH chọn mặt gửi vàng. palihdom… Read more »
/ta-ɡ͡ɣʊəh/ (đg. d.) khoan = vrille, villebrequin. taghueh daning patau tg&@H dn{U pt~@ khoan tường đá. gai taghueh =d Tg&@h trục khoan. _____ Synonyms: caw, daliak, mbaoh