kagaik k=gK [Cam M]
/ka-ɡ͡ɣɛʔ/ (d. đg.) cưa = scier, scie.. mâk kagaik nao kagaik kayau mK k=gK _n< k=gK ky~@ lấy cưa đi cưa gỗ.
/ka-ɡ͡ɣɛʔ/ (d. đg.) cưa = scier, scie.. mâk kagaik nao kagaik kayau mK k=gK _n< k=gK ky~@ lấy cưa đi cưa gỗ.
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
/ka-ɡ͡ɣie̞r˨˩/ (d.) cây sao = Hopea dealbata. kayau kagiér pieh ngap galai ky~@ k_g`@R p`@H ZP g=l gỗ sao dùng để làm thuyền.
/ka-ɡ͡ɣa:/ (cv.) guga g~g% /ɡ͡ɣu-ɡ͡ɣa:/ (d.) xương rồng = cactus épineux.
/ka-ɡ͡ɣʌn/ (t.) chéo ngang = en travers. ikak agan gai krâh dua geng ikK kgN =g \k;H d&% g$ cột chéo ngang cây giữa hai trụ.
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
(d. đg.) k=gK kagaik /ka-ɡ͡ɣɛ˨˩ʔ/ saw. mang cây cưa đi cưa cây b% k=gK _n< k=gK f~N ba kagaik nao kagaik phun. take the saw to go sawing tree…. Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.
(t.) kgH kagah [Bkt.96] /ka-ɡ͡ɣah˨˩/ consistently.