thường dân | | civilian
(d.) ur/ b=\n urang banrai /u-ra:ŋ – ba˨˩-nraɪ˨˩/ civilian.
(d.) ur/ b=\n urang banrai /u-ra:ŋ – ba˨˩-nraɪ˨˩/ civilian.
/a-ca:r-jaʔ/ (d.) người hướng dẫn, người chăn dắt.
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »
(đg.) a=n` yK a /a-niaɪ–jaʔ/ mistreat. quân xâm lược bạc đãi thường dân tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT tapuer jaguk aniai-yak ra-umat. invaders mistreated civilians.
/ba-nraɪ/ (cv.) binrai b{=\n (t.) thường = normal. urang banrai ur/ b=\n thường dân = les gens du peuple. paréng banrai p_r@U b=\n dĩa nhỏ loại thường.
/ɡ͡ɣa-he̞h/ (d.) thường dân (đối với giai cấp giáo sĩ) = gens ordinaires.
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
/ra-ʥa-bʊol/ (d.) thường dân.
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »