hết xong xuôi | | completed
hoàn tất, kết thúc (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ finished, completed; ended; the end. hết phim tMT f[ tamat phim. finished movie.
hoàn tất, kết thúc (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ finished, completed; ended; the end. hết phim tMT f[ tamat phim. finished movie.
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
sạch bóng 1. (t.) bQ/ k_g<K bandang kagaok /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ all cleared. 2. (t.) ab{H x*C abih suac /a-bih˨˩ – sʊaɪʔ/ all cleared.
(đg.) _\p@| préw /pre̞ʊ/ shout.
(t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ to boast. tên bốc phét bN _l<R-k_t<R ban laor-kataor.
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
/ɡʱət/ 1. (t.) hẳn = tout à fait, complètement. klaoh ghet _k*<H G@T hết hẳn (hết sạch) = épuisé,complètement fini. jién klaoh khet _j`@N _k*<H G@T tiền hết sạch =… Read more »
(t.) tdR tadar /ta-d̪ʌr/ stuffy. nghẹt mũi tdR id~/ tadar idung. stuffy nose.
nhão nhoẹt (t.) t=WT tanjait /ta-ʄɛ:t/ pasty, flabby. nhũn nhão nhẹt ma`% t=WT maaia tanjait. soaking wet and pasty or flabby.
(đg.) p*H plah /plah/ stuff in, stick in. nhét vào xó cửa p*H tm% tp*H bO$ plah tamâ taplah bambeng. to stuff in the doorway.