thet E@T [Cam M]
/tʱat/ thet E@T [Cam M] (t.) tươi = frais, vert. thet hala E@T hl% tươi lá = qui a le feuillage vert. thet mbaok mata E@T _O<K mt% mặt mày tươi tắn… Read more »
/tʱat/ thet E@T [Cam M] (t.) tươi = frais, vert. thet hala E@T hl% tươi lá = qui a le feuillage vert. thet mbaok mata E@T _O<K mt% mặt mày tươi tắn… Read more »
(đg.) _\p@| préw /pre̞ʊ/ to scream. tiếng thét xP _\p@| sap préw. scream.
/tʱe̞t-bi-zaʔ/ thétbiyak _E@Tb{yK [Cam M] (đg.) khoản đãi, thiết đãi = donner l’hospitalité.
ganh tỵ (đg.) JK h=t jhak hatai /ʨa:˨˩ʔ – ha-taɪ/ to envy.
/ka-ʧe̞t/ (d.) bờ ngăn (bắt cá) = barrage (pour attraper les poissons).
(đg.) a_m<H amaoh [A,17] /a-mɔh/ disgust, hate.
(d.) gr{H garih /ɡ͡ɣa˨˩-rih˨˩/ grime.
(d.) at~| atuw /a-tau/ dead body.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »