hão huyền | | illusory
1. (t.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ dreamy, illusory 2. (t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ dreamy, illusory
1. (t.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ dreamy, illusory 2. (t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ dreamy, illusory
/hʊe̞:n/ (t.) huyền = jais. kaong huén _k” _h@N vòng huyền = anneau en jais. mata huén mt% _h@N mắt đen huyền.
(đg.) j&@L juel /ʥʊəl˨˩/ pass on. chuyền bóng j&@L OL juel mbal. pass the ball. chuyền qua j&@L tp% juel tapa. pass over.
(d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ story. câu chuyện f~N kD% phun kadha. the story. chuyện cười kD% _k<* kadha klao. fun story. chuyện kể kD% aAN kadha akhan. storytelling.
1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch chuyển qua một ít hl{H tp% tp% hx{T halih tapa hasit. move a little. 2. (đg.) =vK nyaik /ɲɛʔ/ move… Read more »
1. (d.) g=l galai /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ boat. thuyền bè g=l =gY galai gaiy. boat and raft. thuyền buồm g=l lyR galai layar. sailing boat. 2. (d.) kpL kapal … Read more »
(t.) tr}-tr`$ tari-tarieng /tari: – ta-riəŋ/ diligent. làm việc chuyên cần ZP \g~K tr}-tr`$ ngap gruk tari-tarieng. work diligently.
(đg.) GK ghak /ɡʱa˨˩ʔ/ dissuade, advise to stop doing something. khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP y~@ qN ghak nyu juai ngap yau nan…. Read more »
1. chỉ bảo, chỉ dạy (đg.) adN adan /a-d̪a:n/ to prompt, instruct, advise. khuyên bảo p_t<| p=k adN pataow pakai adan. advise (to do something). 2. khuyên dừng,… Read more »
(t.) rO} rambi /ra-ɓi:/ arduous. gian khổ và truân chuyên rO} rOH rambi rambah. suffering and arduous.