inâ in% [Cam M]
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ mother. Mẹ xứ sở _F@ in% ngR po inâ nagar. mother of the country. mẹ cha in% am% inâ amâ. parents. gà mẹ mn~K… Read more »
(đg.) F% bK tm% pabak tamâ /pa-ba˨˩ʔ – ta-mø:/ to inaugurate. khánh thành nhà mới F%bK tm% s/ br~@ tamâ sang barau. inauguration of a new home.
/i-nə-la:ŋ/ (d.) từ điển = dictionnaire. dictionary. inalang Cam-Yuen-Pareng inl/ c’-y&@N-pr$ từ điển Chăm-Việt-Pháp. Cham-Vietnamese-French dictionary.
/i-nɯ-lo:ŋ/ (d.) voi chúa = reine éléphante. elephant the head.
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge. xử lý vụ việc bcN in% apkR bacan inâ apakar. xử xét tội phạm bcN in% rg*C bacan inâ… Read more »
(d.) at{U ating /a-tɪŋ/ vagina, pussy (V). (d.) (chỉ âm hộ của voi) b$ beng /bʌŋ/ vagina (of elephant).
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »