je j^ [Cam M]
/ʥə:/ (cv.) paje pj^ (p.) – chưa? = (terme placé à la fin d’une phrase pour interroger). – rồi = (ce même terme employé sur une tonalité plus basse indique… Read more »
/ʥə:/ (cv.) paje pj^ (p.) – chưa? = (terme placé à la fin d’une phrase pour interroger). – rồi = (ce même terme employé sur une tonalité plus basse indique… Read more »
/ʥɛh/ (tr.) thật = vraiment. biak jeh yau nan b`K j@H y~@ nN tuy như thế; thật vậy = ouivraiment!.
/ʥeɪ/ (d.) mối = bout. jei mrai j] =\m mối chỉ = bout du fil. duah oh mboh jei d&H oH _OH j] tìm không thấy mối.
/ʥə:ʔ/ 1. (d.) cái vò = jarre. jek padeng aia j@K F%d$ a`% cái vò đựng nước. aia di jek a`% d} j@K nước trong vò. 2. (d.) Jek j@K An… Read more »
/ʥe̞:ʔ/ (đg.) nhồi = pétrir, battre. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = la pâte.
/ʥʌm/ 1. (đg.) đắp, rấp = se couvrir, clôturer. jem khan pasir rup j# AN ps{R r~P đắp khăn cho kín mình = s’enfermer dans une couverture. jem apuh j#… Read more »
/ʥʌŋ/ (đg.) rào, gài (bằng cách bện với cây) = piquet (pour clôture), tresser de gros objets. jeng kap mâng krâm j$ kP m/ \k;’ phên gài bằng tre =… Read more »
/a-ʥʌŋ/ (d.) con nai đực. buck, male deer. _____ Synonyms: rasa
(đg.) =\cH k*K craih klak /crɛh – kla:ʔ/ to reject (idea or project).
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja – ba-nri:ʔ/ invaluable object. bảo vật vua chúa Champa ky% b\n{K p_t< b`% c’F% kaya banrik patao bia Campa.