kanjet kW@T [Cam M]
/ka-ʄat/ (đg.) khập khiễng = boiteux. nao kanjet _n< kW@T đi khập khiễng.
/ka-ʄat/ (đg.) khập khiễng = boiteux. nao kanjet _n< kW@T đi khập khiễng.
(d.) _nK bC nok bac /no:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ subject (in school).
/ʄəʔ/ (đg.) chắt = faire écouler un liquide d’un récipient en le penchant; retirer l’élément liquide d’un récipient avec une louche. njek aia abu W@K a`% ab~% chắt nước cơm…. Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/ʄəʊʔ/ 1. (t.) trúng, đúng = juste = correct, right. panâh njep pnH W@P bắn trúng = tirer juste; ndom njep _Q’ W@P nói đúng = parler juste; said right njep… Read more »
/pa-ʥə:/ 1. (p.) chưa? = déjà? ngap blaoh paje? ZP _b*<H pj^? làm xong chưa? 2. (p.) rồi = déjà. ngap blaoh paje ZP _b*<H pj^ làm xong rồi. nyu… Read more »
/pa-ʥʌl/ (đg.) chặn lại, chặn bắt= barrer la route, cerner (pour attraper). pajel mâk khamang F%j@L mK Am/ chặn bắt kẻ địch.
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine (antibiotics). 2. (đg.) d&{C duic /d̪ʊɪʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích… Read more »
1. (d.) oPj@K opjek /o:p-ʤək˨˩/ object. 2. (d.) t~Kt;% tuktâ /tuk-tø:/ object.