râu | | beard
(d.) bl~| k/ baluw kang /ba˨˩-lau˨˩ – ka:ŋ/ beard. râu rậm bl~| k/ kpL baluw kang kapal. very thick beard. râu ria rậm rạp bl~| kpL-ML baluw kapal-mal. very… Read more »
(d.) bl~| k/ baluw kang /ba˨˩-lau˨˩ – ka:ŋ/ beard. râu rậm bl~| k/ kpL baluw kang kapal. very thick beard. râu ria rậm rạp bl~| kpL-ML baluw kapal-mal. very… Read more »
(d.) W# njem /ʄʌm/ vegetables. hái rau rừng =pak W# =g* paik njem glai. pick forest vegetables.
(d.) jvY janyây /ʤa˨˩-ɲøɪ˨˩/ seaweed,gracilaria.
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
/ka-trau/ (d.) bồ câu. dove. katrau kau sa bai, padai kau sa bung k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ.
(d.) d\n$ danreng /d̪a-nrʌŋ˨˩/ senna, senna alata, cassia. cây muồng trầu f~N d\n$ phun danreng. senna tree.
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
(đg.) c{H s~l% cih sula /cih – su-la:/ betel baptized. têm trầu cho tổ tiên c{H s~l% k% m~Kk] cih sula ka mukkei.
(chim trảu, trao trảo) (d.) hn&% hanua /ha-nʊa:/ bee-eater.
(d.) s~l% sula [A,463] /su-la:/ betel. (cv.) hl% hala /ha-la:/ ăn trầu O$ s~l%’ mbeng sula. trầu têm kp~% s~l% kapu sula.