kadaih k=dH [Bkt.] [A, 52]
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »
/ka-d̪ɛ:t/ (d.) kèn, còi = trompe, corne. ayuk kadait ay~K k=dT thổi kèn. taaiak kadait radéh ta`K k=dT r_d@H bóp còi xe.
/ka-d̪ɛ:/ (d.) tôi mọi, người phục vụ. dahlak oh njep kadaiy thei dh*K oH W@P k=dY E] tôi chẳng phải tôi mọi của ai. ngap gruk sang di o ngap… Read more »
/ka-d̪aʔ/ (d.) cuống = pétiole. kadak tamakai kdK tm=k cuống dưa hấu.
/ka-d̪a:ŋ/ 1. (t.) lì lợm = indocile. haké hâ kadang lo nan? h_k^ h;% kd/ _l% nN? sao mày lì lợm dữ thế? ban ni kadang biak bN n} kd/… Read more »
/ka-d̪ɔh/ (d.) bầu = courge. phun kadaoh thraow di rajam f~N k_d<H _\E<w d} rj’ cây bầu leo trên giàn. talei kadaoh tl] k_d<H dây bầu. kadaoh aia k_d<H a`%… Read more »
/ka-d̪ɔ:p/ (d.) khố = langouti. plah kadaop p*H k_d<P đóng khố = mettre le langouti. talaih kadaop t=lH k_d<P cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kait… Read more »
/ka-d̪ɔr/ (d.) bánh đúc = espèce de gâteau. tuh kadaor t~H k_d<R đổ bánh đúc.
/paʔ-ka-d̪a:/ (d.) chim đa đa = perdrix francolin perlé.
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »