chôm chôm | comcom | rambutan
(d.) _c’_c’ comcom /co:m-co:m/ Rambutan.
(d.) _c’_c’ comcom /co:m-co:m/ Rambutan.
/ha-maɪʔ/ (t.) thoảng, thoang thoảng = exhaler. hamac bangu hMC bz~% thoảng hơi hoa = une odeur de fleur. mbau hamac O~@ hMC thoảng mùi = répandre une odeur. hamac… Read more »
/maɪʔ/ mac MC [A, 387] [Bkt.] (d.) máy = mécanisme, machine = machine. mac laaua MC la&% máy cày. mac adaoh MC a_d<H máy hát. mac jhik MC J{K… Read more »
/mə-ca:/ 1. (đg.) sẽ. will. maca saai nao lei? mc% x=I _n< l]? anh sẽ đi chứ? will you go? blaoh maca hâ mboh min _b*<H mc% h;% _OH… Read more »
/mə-cʊaʔ/ (đg.) quyện lấy nhau, quấn nhau = recouvrir. dua drei ula macuak gep d&% \d] ul% mc&K g@P hai con rắn quấn lấy nhau.
/mə-cau/ 1. (t.) ăn quấy quá, bữa đói bữa no, vừa đủ = qui prospère doucement. inadequate eating; days are hungry, days are full. 2. (t.) mblang macuw O*/ mc~|… Read more »
/su-maɪʔ/ (đg.) xướng tiễn người chết = chanter des chants mortuaires.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
(d.) _b<H r_d@H baoh radéh /bɔh – ra-d̪e̞h/ wheel. bánh xe đạp _b<H r_d@H MC baoh radéh mac.
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »