kaing =kU [Cam M]
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
/rɔ:ŋ/ 1. (đg.) nuôi = nourrir. raong anâk _r” anK nuôi con = nourrir un enfant. anâk raong anK _r” con nuôi = enfant adoptif. amâ raong am% _r” cha… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/ta-baʔ/ (cv.) gabak gbK 1. (đg.) đấm = poignarder. tabak gep tbK g@P đấm nhau. tabak araong tbK a_r” đấm lưng. 2. (đg.) [Bkt.] nịt. tabak talei kaing tbK tl]… Read more »
/ba-baʔ/ 1. (d.) đg.) nịt = ceindre, ceinturer. babak talei kaing bbK tl] ki{U nịt dây lưng = mettre une ceinture; babak ân asaih bbK a;N a=sH thắng yên ngựa = mettre… Read more »
ca-ɗiaʔ/ (đg.) bóp = masser. candiak kaing cQ`K ki{U bóp lưng = masser les reins. _____ Synonyms: aiak, tapait, garik
/pa-baʔ/ I. pabak pbK (cv.) babak bbK (đg.) nịt, thắt chặt = ceindre, ceinturer. pabak talei ka-ing pbK tl] ki{U choàng dây lưng = se mettre une ceinture. pabak ân… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »