keng k$ [Cam M]
/kʌŋ/ (d.) đồng = cuivre. copper. ndik keng Q{K k$ ten đồng = vert de gris. verdigris. _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N
/kʌŋ/ (d.) đồng = cuivre. copper. ndik keng Q{K k$ ten đồng = vert de gris. verdigris. _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N
/ke̞:ŋ/ (d.) hông, đùi, xương chậu = hanche, bassin, os iliaque; cuisse. pandik kéng pQ{K _k@U đau hông.
(d.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ bell. đánh kẻng _p<H k$ (a_t” =kU) paoh keng (ataong kaing). hit the bell.
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
(d.) k$ lz~| keng languw /kʌŋ – la-ŋau/ black copper.
1. (d.) hbN haban /ha-bʌn˨˩/ copper. mâm đồng x_l< hbN salao haban. copper tray. 2. (d.) k$ keng /kʌŋ/ bronze. ten đồng Q{K k$ ndik keng. verdigris…. Read more »
/ha-bʌn/ (d.) đồng = cuivre. salaw haban xl| hbN mâm đồng. karah haban krH hbN nhẫn đồng. _____ Synonyms: kasuan kx&N, keng k$
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/ka-sʊa:n/ (cv.) kasuan ks&N (d.) đồng thòa = alliage de cuivre et d’or. alloy of copper and gold. karah kasuan krH kx&N nhẫn bằng đồng thòa. ring which is made from alloy… Read more »