praok _\p+K [Cam M]
/prɔ:ʔ/ 1. (d.) sóc = écureuil. anâk praok anK _\p<K con sóc. praok anâk _\p<K anK sóc con. 2. (d.) trẻ con = enfants. praok patra _\p<K p\t% vong linh trẻ… Read more »
/prɔ:ʔ/ 1. (d.) sóc = écureuil. anâk praok anK _\p<K con sóc. praok anâk _\p<K anK sóc con. 2. (d.) trẻ con = enfants. praok patra _\p<K p\t% vong linh trẻ… Read more »
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
/prɔh/ (d.) làng Xóm Tró = village de Xóm Tró.
/pa-prɔŋ/ (đg.) làm cho êm thuận = respecter.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »