thac EC [Cam M]
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »
1. (d.) h@R her /hʌr/ waterfall. 2. (d.) _\c<K craok [A, 137] /crɔ:ʔ/ waterfall.
(d.) tp~/ bt~| tapung batuw /ta-puŋ – ba˨˩-tau/ plaster.
(d.) ts~| bt~| tasuw batuw /ta-sau – ba˨˩-tau/ stalactite.
1. (d.) bt~| ktL batuw katal /ba˨˩-tau – ka-ta:l/ meteorite. 2. (d.) bt~| lz{K batuw langik /ba˨˩-tau – la-ŋ:ʔ/ meteorite.
/hʌr/ 1. (đg.) ghì = tenir fermement. her kaling asaih h@R kl{U a=sH ghì cương ngựa = tenir fermement les brides du cheval. her idung kubaw h@R id~/ k~b| ghì mũi… Read more »
I. dội, dội nước (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to flush (water). dội nước EC a`% thac aia. flush with water. II. dội, dội lên, nẩy lên (đg.) F%_p*”… Read more »
/ru:/ 1. (đg.) đưa, ru = bercer. ru anâk r~% anK đưa con = bercer son enfant. 2. (d.) thác = chute. aia ru a`% r~% thác nước = chute… Read more »
1. (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to bail. tát nước EC a`% thac aia. bail water. 2. (đg.) pH pah /pah/ to slap. tát vào mặt pH tm%… Read more »
(đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to bail. tạt nước EC a`% thac aia. bail water.