ếch òn | | small frog
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.
/iŋ/ 1. (d.) ễnh ương = grenouille mugissante (Callula pulchra). bullfrog. 2. (d.) ing-aong i{U-_a” ếch òn = petite grenouille. a kind of frog (small frog). ing-aong cuah i{U-_a” c&H ếch cơm =… Read more »
/ka-nap/ (d.) chả = espèce de hachis cuit dans les feuilles de bananier. kind of mince cooked in banana leaves. kanap ikan kqP ikN chả cá. baoh kanap _b<H kqP… Read more »
/mə-la-kat/ malakat mlkT [Cam M] (d.) loài quỷ ám = espèce de démon qui s’introduit dans les corps = kind of demon that enters into the body and controls that one.
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/nam-wa:/ (d.) một loại chuối = a kind of banana.
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
tị nạnh (so bì mình với người khác vì ganh tị. So sánh hơn thiệt giữa mình với người nào đó, không muốn mình bị thiệt (nói khái quát)) (đg.) … Read more »