kariah kr`H [A,65]
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/ka-rih/ (t.) sờn = rongé par l’usage, usagé. garuh aw karih gr~H a| kr{H nhíp lại áo sờn = repriser un habit usé. _____ Synonyms: klak k*K, rik r{K… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/ka-reɪ/ 1. (t.) khác = different, étrange. different, strange. ndom karei _Q’ kr] nói khác = parler différemment = speak differently. gruk karei \g~K kr] chuyện lạ = histoire étrange… Read more »
/ka-ra:k/ (d.) giời ăn (vẩy nến) = psoriasis. psoriasis.
/ka-riaʔ/ Skt. karya 1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; 2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être… Read more »
/ka-ri:ʔ/ (t.) nhăn, nhàu nhó = froissé, fripé, chiffonné. mbaok karik _O<K kr{K mặt nhăn. aw karik a| kr{K áo nhàu nhò.
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/d̪i-ka:r/ (d.) thư ký. secretary.
/ka-ra:/ (d.) rùa = tortue. turtle.