dế dũi | paduan | Gryllotalpidae
dế dũi, dế trũi, dế nhũi (d.) pd&N paduan [A, 266] /pa-d̪ʊan/ Gryllotalpidae.
dế dũi, dế trũi, dế nhũi (d.) pd&N paduan [A, 266] /pa-d̪ʊan/ Gryllotalpidae.
(d.) dr} dari /d̪a-ri:˨˩/ whore, harlot. làm đĩ ZP dr} ngap dari. prostitute.
1. tháo lót (đg.) EP thap /thaʊ:ʔ/ to cobble; cover a seat or base. đút lót chỗ ngồi (để ngồi cho thoải mái) EP lb{K _d<K thap labik daok…. Read more »
(t.) mA@K makhek /mə-khəʔ/ rather; quite a lot. có rất khá nhiều người ở trong trường học h~% b`K mA@K ur/ d} s/ bC hu biak makhek urang di… Read more »
1. (d.) k_d<P kadaop /ka-d̪ɔp/ loincloth. khố rách k_d<P =tK kadaop taik. torn loin-cloth. đóng khố p*H k_d<P plah kadaop. wear loincloth. 2. (d.) ki{T ka-it /ka-ɪt/… Read more »
1. (d.) r% b% a_h<K ra ba ahaok [Sky.] /ra: – ba:˨˩ – a-hɔ:ʔ pilot. 2. (d.) p{_lT pilot [Cdict] /pi-lo:t/ pilot.
(d.) pt{K patik /pa-tik/ voting paper, ballot. bỏ phiếu b~H pt{K buh patik. to vote; poll. phiếu bầu cử pt{K r&H _F%K patik ruah pok. ballot paper. phiếu học… Read more »
(d.) c=rH caraih /ca-rɛh/ lotus. hoa sen bz~% c=rH bangu caraih. lotus flower.
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
(d.) w@Nn} wenni [M,458] /wʌn-ni:/ precious fabrics, precious cloth.