pakan F%kN [Cam M]
/pa-kʌn/ (đg.) làm khó dễ = faire des difficultés. pakan kanâ F%kN kn% làm khó dễ = faire des difficultés. ngap pakan kana urang ZP F%kN kn% ur/ làm khó… Read more »
/pa-kʌn/ (đg.) làm khó dễ = faire des difficultés. pakan kanâ F%kN kn% làm khó dễ = faire des difficultés. ngap pakan kana urang ZP F%kN kn% ur/ làm khó… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
/pa-tʱie̞ŋ/ 1. (d.) dây (cung) = corde (de l’arc). pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc. 2. (đg.) thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace… Read more »
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »