langiw lz{| [Cam M] lingiw
/la-ŋiʊ/ (cv.) lingiw l{z{| (t.) ngoài, ngoại = extérieur. outside. urang langiw ur/ lz{| người ngoài = personne étrangère. foreign person. daok langiw _d<K lz{| ngồi ngoài = se tenir dehors…. Read more »
/la-ŋiʊ/ (cv.) lingiw l{z{| (t.) ngoài, ngoại = extérieur. outside. urang langiw ur/ lz{| người ngoài = personne étrangère. foreign person. daok langiw _d<K lz{| ngồi ngoài = se tenir dehors…. Read more »
/pa-la-ŋiʊ/ (t.) thiến = castrer, castré. manuk palingiw mn~K F%lz{| gà thiến = chapon.