padién p_d`@N [Cam M]
/pa-d̪ie̞:n/ 1. (đg.) xỏ mũi = mettre la naselière (au nez des animaux). padién idung kabaw p_d`@N id~/ kb| xỏ mũi trâu. 2. (đg.) bao vành tròn, băng bó= recouvrir… Read more »
/pa-d̪ie̞:n/ 1. (đg.) xỏ mũi = mettre la naselière (au nez des animaux). padién idung kabaw p_d`@N id~/ kb| xỏ mũi trâu. 2. (đg.) bao vành tròn, băng bó= recouvrir… Read more »
/pa-d̪ɪŋ/ 1. (d.) cây đùng đình = Caryota mitis. 2. (d.) máy lửa, bật lửa= briquet. taih pading =tH pd{U đánh bật lửa.
(d.) pd{U pading /pa-d̪iŋ/ lighter, firelighter.
I. đèo, đường đèo 1. (d.) O&@N c@K mbuen cek /ɓʊən – cəʔ/ mountain pass. đường đèo jlN O&@N c@K jalan mbuen cek. mountain pass. 2. (d.) j{l/… Read more »
/pa-tau/ (cv.) patau pt~@ , batau bt~@ 1. (d.) đá = pierre. baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre. patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser…. Read more »
cái hộp quẹt lửa (d.) pd{U pading /pa-d̪iŋ/ lighters or matches.
/tɛh/ (đg.) gõ, đánh = frapper. taih akaok =tH a_k<K gõ đầu = frapper sur la tête. taih pading =tH pd{U đánh lửa = frapper pour donner du feu. _____… Read more »
1. (đg.) \s{U sring /sri:ŋ/ to slip. xỏ xâu \s{U s\n{U sring sanring. 2. (đg.) p_\t<w patraow /pa-trɔ:/ to thread. xỏ vào p_\t<| tm% patraow tamâ. xỏ… Read more »