bỏng | X | rice cakes; get a burn
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
/ha-tʌn/ (d.) mằng tăng (cây) = espèce d’arbre à fruits sucrés.
/ta-ŋɔh/ (t.) điếc = sourd. deaf. tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc. deaf ears. tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai. deafen; shrill; strident. ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »
máng để thức ăn cho động vật (d.) =gR gair /ɡ͡ɣɛr˨˩/ feeding trough (for hogs). máng heo; máng lợn =gR pb&] gair pabuei. feeding trough for pigs.
vác vai, mang vác trên vai 1 (đg.) bK bak /ba˨˩ʔ/ to carry on the shoulders or armpit clamps. mang vác bao lúa trên vai bK kd~/ p=d d}… Read more »
rầy la (đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ scold. mắng con p&@C k% anK puec ka anâk. mắng mỏ p&@C lC puec lac. la mắng p&@C _\p@| puec préw.
(d.) rb~/ rabung /ra-buŋ˨˩/ (bamboo) shoot. măng tre rb~/ \k;’ rabung krâm. bamboo shoot. măng non rb~/ md% rabung mada. bamboo young shoot. búp măng a_k<K rb~/ akaok rabung…. Read more »
nhện giăng màng; màng nhện giăng (d. đg.) gl{m/ wC galimâng wac /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ – waɪ:ʔ/ cobweb.