mắm | | fish sauce
(d.) ms{N masin /ma-sɪn/ salted fish, fish sauce. nước mắm a`% ms{N aia masin. mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong. mắm cơm ms{N zC masin ngâc. mắm chưng… Read more »
(d.) ms{N masin /ma-sɪn/ salted fish, fish sauce. nước mắm a`% ms{N aia masin. mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong. mắm cơm ms{N zC masin ngâc. mắm chưng… Read more »
1. (d.) mt% mata /mə-ta:/ sprout. nẩy mầm rK mt% rak mata. (Fr. bourgeonner). burgeon; germination. 2. (d.) cO`$ cambieng [A,125] (Khm.) /ca-ɓiʌŋ/ sprout. nẩy… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (d.) a=MK amaik /a-mɛ:ʔ/ mama, mamma, mummy, mammy, mother. má tôi a=MK dh*K amaik dahlak. my mother. 2. (d.) aMK amak /a-ma:ʔ/ mama, mamma, mummy, mammy,… Read more »
/mə-mih/ mamih mm{H [Cam M] 1. (t.) hơi đắng, the the = aigrelet = bitter. aia mamih a`% mm{H nước hơi đắng = bitter water. 2. (t.) mamih-mamih mm{H-mm{H đăng đắng, lờ lợ =… Read more »
nẩy mầm (đg.) pcH mt% pacah mata /pa-cah – mə-ta:/ to burgeon, germinate. hạt giống nảy mầm p=jH pcH mt% pajaih pacah mata. seed germination.
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
cái mâm (cơm) (d.) x_l< salao /sa-laʊ/ food tray.
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »