mâng m/ [Cam M]
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(t.) m/ kL =M mâng kal mai /møŋ – ka:l – maɪ/ age-old, tradition. luật tục cổ truyền adT m/ kL =M adat mâng kal mai. traditional customs.
/ka:l/ 1. (d.) lúc, thuở = moment. moment, time. mang kal m/ kL thuở xưa = dans l’ancien temps. bygone days. kal halei? kL hl]? lúc nào? = à quel… Read more »
1. (t.) _b`@N bién /bie̞n˨˩/ when, while. khi nào? b`@N hl]? bién halei? when? khi nào? hb`@N? habién? when? khi tôi nói thì anh đừng có xen vô b`@N… Read more »
/mə-ka:l/ makal mkL [Cam M] (mâng kal m/ kL) (d.) thuở xưa = autrefois = in the past, long ago, upon a time. makal nan mkL nN thuở đó = à ce moment là,… Read more »
1. (t.) mkL makal /mə-ka:l/ long ago. 2. (t.) m/ kL mâng kal /møŋ – ka:l/ long ago.
(d.) rn{H m/ kL ranih mâng kal [Sky.] /ra-nɪh – møŋ – ka:l/ routine.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ ngàn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ nghìn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »