daa da% [Cam M]
/d̪a-a:/ (đg.) mời = inviter. to invite. da-a tabiak da% tb`K mời ra. da-a tuai tamâ sang da% =t& tm% s/ mời khách vào nhà. raok da-a _r<K da% đón… Read more »
/d̪a-a:/ (đg.) mời = inviter. to invite. da-a tabiak da% tb`K mời ra. da-a tuai tamâ sang da% =t& tm% s/ mời khách vào nhà. raok da-a _r<K da% đón… Read more »
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
(t.) br~| baruw /ba˨˩-rau˨˩/ new. mới đây; vừa mới đây br~| n} baruw ni. recently. áo mới a| br~| aw baruw. new shirt. mới mẻ br~|-br/ baruw-barang. so new;… Read more »
cái mối, mối nối, đầu nối (d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ joint, clue. rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak. pull out the clue of… Read more »
1. (t.) yP yap /yaʊ:ʔ/ every, each, per. mỗi buổi sáng yP p_g^ yap pagé. every morning. làm đều mỗi buổi sáng và mỗi ngày ZP yP p_g^ yP… Read more »
(d.) c=O& cambuai /ca-ɓʊoɪ/ ~ /ca-ɓoɪ/ lip. môi dày c=O& kpL cambuai kapal. thick lip. môi mỏng c=O& lp{H cambuai lapih. thin lip. hôn môi c~’ c=O& cum cambuai…. Read more »