trẻ trung | | youthful
(t.) bn~/ banung [A,323] /ba˨˩-nuŋ˨˩/ youthful. mặt mày trẻ trung tươi tắn _O<K mt% hdH bn~/ mbaok mata hadah banung. face look youthful and fresh.
(t.) bn~/ banung [A,323] /ba˨˩-nuŋ˨˩/ youthful. mặt mày trẻ trung tươi tắn _O<K mt% hdH bn~/ mbaok mata hadah banung. face look youthful and fresh.
(d.) r=nH ranaih /ra-nɛh/ children, young. còn trẻ _d<K r=nH daok ranaih. still young. con trẻ, trẻ con anK r=nH anâk ranaih. child, children. trẻ nhỏ r=nH ax{T ranaih… Read more »
(t.) r_l< ralao /ra-laʊ/ late, tardy. trễ hạn r_l< g&@N ralao guen. late for appointment.
/treɪ/ trei \t] [Cam M] (t.) no = rassasié. trei tian \t] t`N no bụng = être rassasié. huak trei h&K \t] ăn no = manger à sa faim. mbeng… Read more »
/trʌm/ trem \t# [Cam M] 1. (đg.) đạp = frapper (du pied). mâk takai trem mK t=k \t# lấy chân đạp = se servir du pied pour frapper. 2. (đg.)… Read more »
1. trên, ở trên (không vật che chắn) (t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper ở trên ở dưới, trên dưới _z<K al% ngaok ala. upper and lower. 2. trên,… Read more »
/trʌŋ/ treng \t$ [Cam M] (d.) cây săng đá = linociera Sangda Gagn.
tréo ngoe, tréo chân (đg.) wK_j” wakjaong /waʔ-ʤiɔ:ŋ˨˩/ cross-legged. ngồi tréo ngoe trên ghế _d<K wK_j” _z<K k{K daok wakjaong di kik. sitting cross-legged on chair.
(đg.) S`$ chieng /ʧiəŋ/ cross. bắt tréo qua pK S`$ tp% pak chieng tapa.
1. (đg.) t&@R tuer /tʊər/ to hang. treo giấy t&@R baR tuer baar. 2. (đg.) wK wak /waʔ/ to hang. treo áo wK a| wak aw. … Read more »