bao nhiêu | X | how much/many
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(t.) cK cak [A,117] /caʔ/ exceeded the level. quá mức cần thiết; vượt qua mức chính thức cK hjT cak hajat. over necessary.
(t.) gP p\k;% gap pakrâ /ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ extent, insofar. làm có chừng mực ZP gP p\k;% ngap gap pakrâ. doing in moderation.
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
1. mục do bị thấm nước (t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ rotten. gỗ mục ky@~ _b<K kayau baok. rotten firewood. 2. bị mục do nhiều nguyên nhân khác… Read more »
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ table of contents, index, catalog.
1. (d.) dqK dK danak dak /d̪a-na˨˩ʔ – d̪aʔ/ program. 2. (d.) \pkR prakar [A,292] /pra-kar/ program.