weh w@H [Cam M]
/wəh/ (đg.) đỡ = soutenir. weh tagok w@H t_gK đỡ dậy = soutenir pour lever; dai weh =d w@H phụ đỡ = aider, prêter main forte.
/wəh/ (đg.) đỡ = soutenir. weh tagok w@H t_gK đỡ dậy = soutenir pour lever; dai weh =d w@H phụ đỡ = aider, prêter main forte.
/weɪ/ (đg.) bắt cá bằng rổ = attraper les poissons avec une nasse. nao wei ikan _n< w] ikN đi bắt cá bằng rỗ.
/weɪ-weɪ/ (t.) mướt = tendre. taduk weiwei td~K w]w] đọt mướt. pousse tendre.
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »
/wʌn/ (t.) mốc = gris. asau wen as~@ w@N chó mốc = chien gris.
/we̞:n/ (d.) phiên = tour. tel wén saai ngap t@L _w@N x=I ZP tới phiên anh làm. galac wén glC _w@N luân phiên.
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.
/wʌr/ 1. (đg.) quên = oublier. wer huak w@R h&K quên ăn = oublier de manger. (idiotismes) wer drei w@R \d] hay quên; đãng trí = oublieux. ndih o wer… Read more »
/wə:t/ (đg. t.) lắc lư = balancer, secouer. wet akaok w@T a_k<K lắc lư đầu = balancer la tête.
/wʌn-ni:/ (d.) tên một loại vải quý = espèce d’étoffe précieuse.