muỗi | | mosquito
con muỗi (d.) j_m<K jamaok /ʤa˨˩-mɔ˨˩ʔ/ mosquito. muỗi chích; muỗi đốt j_m<K d&{C (j_m<K cbK) jamaok duic (jamaok cabak). mosquito bites.
con muỗi (d.) j_m<K jamaok /ʤa˨˩-mɔ˨˩ʔ/ mosquito. muỗi chích; muỗi đốt j_m<K d&{C (j_m<K cbK) jamaok duic (jamaok cabak). mosquito bites.
(d.) xr% sara /sa-ra:/ salt. muối mặn xr% OK sara mbak. salty salt. muối tan trong nước xr% =\b dl’ a`% sara brai dalam aia. salt is soluble in… Read more »
mươi (d.) p*~H pluh /pluh/ ten. mười người p*~H ur/ pluh urang. ten people. hai mươi người d&% p*~H ur/ dua pluh urang. twenty people.
(d.) k*~@ p*~H klau pluh /klau – pluh/ thirty. ba mươi tuổi k*~@ p*~H E~N klau pluh thun. thirty years old.
(d.) o/ =g* ong glai /o:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ Mr. Thirsty (to refer to the tiger in a formal or evasive manner).
(đg.) pQ# xr% pandem sara /pa-ɗʌm – sa-ra:/ to rub salt.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »