pandaih F%=QH [Cam M]
/pa-ɗɛh/ 1. (đg.) làm cho nổ = faire exploser. pandaih kamang F%=QH kM/ nổ bỏng. 2. (đg.) rang = faire griller. pandaih sara F%=QH xr% rang muối.
/pa-ɗɛh/ 1. (đg.) làm cho nổ = faire exploser. pandaih kamang F%=QH kM/ nổ bỏng. 2. (đg.) rang = faire griller. pandaih sara F%=QH xr% rang muối.
/pa-ɗʌm/ 1. (đg.) xếp, để, ngâm= classer, mettre de côté. gruk nan pathau tagok paje blaoh daok pandem tanan \g~K nN F%E~@ t_gK pj^ _b*<H _d<K F%Q# tnN việc đó… Read more »
(đg.) F%ml~K pamaluk /pa-mə-luʔ/ to mix. pha lẫn đường vào muối F%ml~K xrd/ tm% xr% pamaluk saradang tamâ sara. mix sugar with salt.
/pluh/ (d.) mười, chục = dix, dizaine. pluh sa p*~H s% mười một = onze. pluh dua p*~H d&% mười hai = douze.
1. (đg.) hq% hana /ha-na:/ to roast. rang bắp hQ% tZ@Y hana tangey. roast the corn. bắp rang tZ@Y hq% tangey hana. roasted corn. 2. (đg.) F%=Q pandaih … Read more »
(d.) hm~% hamu /ha-mu:/ field. đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu. green field. ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran. field of green; rice field on the flat land. ruộng… Read more »
/sa-la-pʌn/ (cv.) salipen sl{p@N (d.) số chín = neuf. salapan pluh slpN p*~H chín mươi = quatre-vingt dix; salapan ratuh slpN rt~H chín trăm = neuf cents.
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »
/ta-ʥuh/ 1. (đg.) bảy = sept. tajuh pluh tj~H p*~H bảy mươi = soixante-dix. tajuh ratuh tj~H rt~H bảy trăm = sept cents. 2. (đg. t.) nhăn = ride. kalik… Read more »
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. hai tháng d&% blN dua balan. two months. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng… Read more »