bắp chuối | X | banana flower
(d.) p_m<K pt] pamaok patei /pa-mɔ:ʔ – pa-teɪ/ banana flower.
(d.) p_m<K pt] pamaok patei /pa-mɔ:ʔ – pa-teɪ/ banana flower.
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
I. maok _m<K /mɔʔ/ [A,392] (Kh. khmót) (d.) mọt = charançon. weevil. maok brah _m<K \bH mọt gạo. _____ II. maok _m<K /mɔ:ʔ/ (đg.) lùm, ngoạm = porter dans la bouche. put food in the… Read more »
/ʥa-mɔʔ/ (d.) muỗi = moustique. jamaok duic j_m<K d&{C muỗi đốt = le moustique pique.
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
/a-ɡ͡ɣol/ (d.) củ = tige souterraine. underground stem, tuber. agol patei a_gL pt] củ chuối = partie souterraine de la tige du bananier. underground part of the stem of banana.
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »
/ta-bʱa:˨˩/ 1. (d.) chuối bà hương = espèce de bananes. patei tabha pt] tB% chuối bà hương. espèce de bananes. 2. (d.) thứ 2 = second. anâk tabha anK… Read more »
/ta-mɔ:ŋ/ (d.) tàu = pétiole. tamaong patei t_m” pt] tàu chuối = pétiole de la feuille de bananier.