chiêng | | gong
(d.) _c@U céng /ce̞:ŋ/ gong. đánh chiêng a_t” _c@U ataong céng. play the gong.
(d.) _c@U céng /ce̞:ŋ/ gong. đánh chiêng a_t” _c@U ataong céng. play the gong.
chờ mong (đg.) _m” c/ maong cang /mɔŋ – ca:ŋ/ wait for. ngóng chờ mẹ về _m” c/ a=mK =m maong cang amaik mai. waiting for mom to come… Read more »
con ngỗng (d.) lzN langân /la-ŋø:n/ goose.
1. ngóng trông, trông ngóng (đg.) _m” a_k<K maong akaok /mɔŋ – a-kɔʔ/ wait for. ngóng trông mẹ về _m” a_k<K a=mK =m maong akaok amaik mai. waiting for… Read more »
phèng la, thanh la (d.) SR char /ʧar/ gong. đánh phèn la _p<H SR paoh char. play the gong.
(d.) SR char /ʧʌr/ gong.
(t.) Q/ _g<| ndang gaow /ɗa:ŋ – ɡ͡ɣɔ:˨˩/ fall on one’s back.
(đg.) dnH danâh /d̪a-nøh/ churlish.
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/ce̞:ŋ/ (d.) chiêng = gong. paoh céng _p<H _c@U đánh chiêng = frapper du gong.