căng sữa | X | milk stretch
(t.) c/ ts~@ cang tasau /ca:ŋ – ta-sau/ milk stretch.
(t.) c/ ts~@ cang tasau /ca:ŋ – ta-sau/ milk stretch.
(d.) jlN arK jalan arak /ʤa˨˩-la:n˨˩ – a-raʔ/ the milky way.
(d.) a`% ts~| aia tasuw /ia: – ta-sau/ milk. sữa bò a`% ts~| l_m<| aia tasuw lamaow. sữa mẹ a`% ts~| a=mK aia tasuw amaik. sữa uống a`% ts~|… Read more »
I. cương, cương lên, căng, phình lên (đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to swell. cương sữa c/ ts~@ cang tasau. milk stretch. II. cương, dây cương, cương ngựa (d.) … Read more »
cà rem (d.) k=r karaim /ka-rɛ:m/ ice-cream. kem sữa k=r’ a`% ts~@ karaim aia tasau. milk cream.
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »