nhớ | | miss, remember, memorize
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(t.) gKgL gakgal /ɡ͡ɣaʔ-ɡ͡ɣʌl/ misty. ấm ứ nói không ra lời gKgL _Q’ oH tb`K pn&@C gakgal ndom oh tabiak panuec. misty and say no words.
(đg.) a=n` yK a /a-niaɪ–jaʔ/ mistreat. quân xâm lược bạc đãi thường dân tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT tapuer jaguk aniai-yak ra-umat. invaders mistreated civilians.
1. (t.) kl{-kl{H kali-kalih /ka-li: – ka-lɪh/ miserly. 2. (t.) =aH tg] aih tagei /ɛh – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ miserly.
1. (t.) t=b*T at~K tablait atuk /ta-blɛt˨˩ – a-tu:ʔ/ mismatched, broken. 2. (t.) S{T chit [A,138] /ʧɪt/ mismatched, broken.
sai trật, sai sót, lỗi lầm (d.) S~/ chung [A,138] /ʧuŋ/ mistake, false, fault. từ cái sai này đến cái sai lầm khác m/ S~K n} t@L S~/ _d@H… Read more »
(t.) tlb~H talabuh /ta-la-buh˨˩/ to miscarry, miscarriage.
khổ sở (t.) rOH-rO;P rambah-rambâp /ra-ɓah – ra-ɓø:p/ hard, miserable.
(t.) rO}-rO~P rambi-rambup /ra-ɓi: – ra-ɓø:p/ miserable, infelicitous, down-at-heel.
(t.) tlb~H talabuh [A,185] /ta-la-buh˨˩/ miscarriage.