amraik a=\mK [Cam M]
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »
/ʥa-mrɛʔ/ (d.) máy móc.
(t.) h$ heng /hʌŋ/ peppery-hot. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. spicy chili pepper.
1. (d.) ls~/ lasung /la-suŋ/ mortar. cối giã gạo ls~/ j&K \bH lasung juak brah. mortar for pounding rice. 2. (d.) k`^ kie [Ram.] /kiə:/ small… Read more »
(đg.) _E<K thaok /thɔ:ʔ/ to pounding, strike or hit heavily and repeatedly. đâm ớt, giã ớt _E<K a=\mK thaok amraik. pounding the chili, crush the chili.
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
1. giã bằng cối lớn (dùng chân) (đg.) j&K juak /ʤʊa˨˩ʔ/ (use foot) to grind, pound with a big mortar. giã gạo j&K \bH juak brah. pound rice (use… Read more »
/ha-d̪ʌm/ (d.) kiến = fourmi. hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante). hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge. hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng… Read more »
/hʌŋ/ 1. (t.) cay = piquant, pimenté. amraik heng a=\mK h$ ớt cay. 2. (d.) haraik heng h=rK h$ dây máu hăng = bétel sauvage. 3. (d.) njam heng W’ h$ lục bình… Read more »
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »