tanjak tWK [Cam M]
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
I. nào, cái nào (p.) hl] halei /ha-leɪ/ which, what. nơi nào? lb{K hl]? labik halei? which place?; where? nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei… Read more »
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
1. (t.) h_b`@N habién /ha-bie̞n˨˩/ when. chừng nào em đến? h_b`@N ad] =m? habién adei mai? when will you come? 2. (t.) _b`@N hl] bién halei /bie̞n˨˩… Read more »
đá mã não, hồng mã não, mã nảo (d.) a=kK akaik [Cam M] /a-kɛʔ/ agate, cornelian.
buồn não nề, sầu não nề (đg.) b=W& banjuai /ba˨˩-ʄoɪ/ deeply sad
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »