ngai | | throne
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. (cv.) E{UmZ% singmanga /thɪŋ-mə-ŋa:/ ngai vàng s{UmZ% singmanga. throne; throne of the king. 2. (d.) ml{=g maligai /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngai vua;… Read more »
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. (cv.) E{UmZ% singmanga /thɪŋ-mə-ŋa:/ ngai vàng s{UmZ% singmanga. throne; throne of the king. 2. (d.) ml{=g maligai /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngai vua;… Read more »
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
ngại e (t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ shy, shyness.
(t.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ be afraid. không ngại gì oH kQ% d} h=gT oh kanda di hagait. not afraid of anything.
(đ.) _F@ po /po:/ god, deity, sovereign.
1. (đg.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ to hinder, trouble. 2. (đg.) ajL ajal /a-ʤʌl˨˩/ to hinder, trouble. 3. (đg.) ajL-wL ajal-wal /a-ʤʌl˨˩-wʌl/ to… Read more »
/ŋɛŋ/ (đg. t.) chết, ngỏm = mourir. ngaing paje =Z/ pj^ chết rồi. matai ngaing paje m=t =Z/ pj^ chết cứng rồi.
/ŋɛʊ/ (đg. t.) chết, ngỏm = muorir. ngaiw paje =z| pj^ chết rồi. matai ngaiw paje m=t =Z| pj^ chết cứng rồi.