tâh t;H [Cam M.]
/tɯh (t.) trung, thứ = moyen. tâh tabha t;H tB% con thứ = cadet. tâh urang t;H ur/ trung niên = adulte. ngap gruk tâh Zp \g~K t;H làm việc nửa… Read more »
/tɯh (t.) trung, thứ = moyen. tâh tabha t;H tB% con thứ = cadet. tâh urang t;H ur/ trung niên = adulte. ngap gruk tâh Zp \g~K t;H làm việc nửa… Read more »
/tah/ (đg.) hất xa = pousser d’une chiquenaude. tah katih tH kt{H đánh bàn toán = se servir du boulier pour compter. tah kaprah atah tH k\pH atH hất cho… Read more »
/ta-ha:/ 1. (t.) già = vieux, âgé. urang taha ur/ th% người già = les vieilles gens. tangey taha tz@Y th% bắp già = maïs mûr. 2. (t.) taha-rama th%-rM% già cả… Read more »
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »
/ta-hu:/ 1. (t.) rát = brûlant, piquant, cuisant. pandiak tahu mbaok pQ`K th~% _O<K nóng rát mặt. 2. (t.) tahu-tahang th~%-th/ ran rát = brûlant, cuisant.
/tɯh – u-ra:ŋ/ (d.) trung niên = adulte.
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »