maligai ml{=g [Cam M]

/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/

maligai ml{=g [Cam M]

1. (d.)   ngai = trône = throne.
  •  maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne.
2. (d.)   [Bkt.] vọng lâu, điếm canh, tháp chiến.
  •  pandar panraong ndik tagok maligai (UM) pQR p_\n” Q{K t_gK ml{=g sai lính trèo lên vọng lâu (để dõi tìm Um Marup).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen