nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) ckR d_n<K cakar danaok /ca-ka:r – d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ professional, expert.
(gia tài) (d.) wr{H warih [A,455] /wa-rih/ career; fortune; heritage.
1. (t.) d&{XxK duissak /’d̪ʊɪs-saʔ/ pity. (cn.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ 2. (t.) sn{T sanit [A,474] /sa-nɪt/ pity.
(đg.) _k*<H bC klaoh bac /klɔh – baɪ˨˩ʔ/ to graduate.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/ʧɔt-ʧɔt/ (t.) lã chã, nhỏ giọt. aia hep tanjaoh chaot-chaot a`% h@P t_W<H _S<T-_S<T mồ hôi rơi lã chã.
/cah-co:ʔ/ (đg.) ly tán. adei saai cahcok ni sa urang, déh sa urang ad] x=I cH_cK n} s% ur/, _d@H s% ur/ anh em ly tán mỗi người một ngã.