kar kR [Cam M]
/ka:r/ 1. (d.) kiến trúc sư = architecte. architect. 2. (d.) [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. 3. (d.) [A, 63] của cải; công trạng. asset,… Read more »
/ka:r/ 1. (d.) kiến trúc sư = architecte. architect. 2. (d.) [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. 3. (d.) [A, 63] của cải; công trạng. asset,… Read more »
/ka-ra:/ (d.) rùa = tortue. turtle.
/ka-rah/ 1. (d.) nhẫn = bague. ring. karah mata krH mt% cà rá mắt = bague à châton. kitten ring. karah bong krH _bU nhẫn = bague. ring. karah tuk… Read more »
/ka-ra:k/ (d.) giời ăn (vẩy nến) = psoriasis. psoriasis.
/ka-rʌm/ (cv.) karem kr# [Cam M] 1. (đg.) ấp = couver (œufs). manuk daok karam mn~K _d<K kr’ gà đang ấp trứng. 2. (đg.) chìm = couler, sombrer. galai karam… Read more »
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
/ka-rʌn/ (d.) hạt (muối). Cam saong Bani ké kan, mu sa karan, aia sa balaok (cd.) c’ _s” bn} _k^ kN, m~% s% krN, a`% s% b_l<K Chăm với Bani… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »
/ka-rɔh/ (đg.) gọt = émincer. karaoh rabung k_r<H rb~/ gọt măng = émincer une pousse de bambou.
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »