bình thường | X | normal
(t.) B`N bhian /bʱia:n/ normal. đi học bình thường như mọi khi _n< bC B`N y~@ _d’ wR nao bac yau dom war. go to school as usual.
(t.) B`N bhian /bʱia:n/ normal. đi học bình thường như mọi khi _n< bC B`N y~@ _d’ wR nao bac yau dom war. go to school as usual.
bất thường, phi thường, khác thường (t.) c\m{H camrih [A,126] /ca-mrih/ weird, eccentric; abnormal; extraordinary.
(t.) B`N bhian /bʱia:n˨˩/ normal.
thường, bình thường (t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ normal. đồ thường (đồ vật bình thường) ky% B`N kaya bhian. normal things. thường ngày B`N hr] bhian harei. everyday; daily.
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/ba-nraɪ/ (cv.) binrai b{=\n (t.) thường = normal. urang banrai ur/ b=\n thường dân = les gens du peuple. paréng banrai p_r@U b=\n dĩa nhỏ loại thường.
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.
(d.) h/ _\k/< hang kraong /ha:ŋ – krɔ:ŋ/ river bank.
chăn đắp (chăn lông dài, nhung) (d.) bld~% baladu /ba-la-d̪u:/ blanket. (cv.) bl{d~% balidu /ba-li-d̪u:/
(d.) as% gN asa gan /a-sa: – ɡ͡ɣʌn/ width.