đến | | come; reach, arrive
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ɓrʌm/ (d.) tên = flèche. arrow. mbrem balang \O# bl/ tên thường = flèche sans poison. normal arrow. mbrem akem \O# ak# tên tẩm thuốc = flèche empoisonnée. poisoned arrow…. Read more »
lùn tịt, lùn tẹt (t.) kt~T bl~T katut balut /ka-tut – ba˨˩-lut˨˩/ too short; short dwarf.
1. (đ.) k~@ kau /kau/ i, me. [description] “Kau” is used at a level somehow informal, normally applied for closed friends, to speak to these people who are at… Read more »
(d.) k] kei /keɪ/ ancestor. (cn.) m~K k] muk kei /mu:ʔ – keɪ/
(t.) _\bK dy@P brok dayep /bro:˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ nightfall.
(t.) m=jK majaik /mə-ʤɛ˨˩ʔ / approximate.
1. (d.) aRt} arti [A,20] /ar-ti:/ meaning. (cv.) aR_t^ arté /ar-te̞:/ 2. (d.) MT aRt} mat arti /mat – ar-ti:/ meaning.
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.