ajal ajL [Cam M]
/a-ʥʌl/ 1. (t.) trở ngại = obstacle, difficulté. trouble. ajal di hagait? ajL d} h=gT? trở ngại chuyện gì? = what the trouble? 2. (t.) [Bkt.] nguy cấp. emergency. tuk ajal … Read more »
/a-ʥʌl/ 1. (t.) trở ngại = obstacle, difficulté. trouble. ajal di hagait? ajL d} h=gT? trở ngại chuyện gì? = what the trouble? 2. (t.) [Bkt.] nguy cấp. emergency. tuk ajal … Read more »
/ha:/ 1. (đg.) (cv.) paha ph% [A, 285] há, hả, hé, hở = ouvrir, entrouvrir, ouvert, sans obstacle. to open wide; be free. ha pabah h% pbH há miệng =… Read more »
/paɪʔ/ 1. (t.) chãng = élargi, épaté, écarté. mbaok pac _O<K pC mặt chãng = visage épaté. také pac t_k^ pC sừng chãng = cornes écartées. 2. (đg.) vạch tìm… Read more »
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
/sia:/ I. sia x`% [Cam M] /sia:/ (d.) xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle). sia lawei mrai x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet; sia traow x`% _\t<|… Read more »
/ta-ka-ɗah/ (t.) hiểm trở = plein d’obstacle. jalan takandah jlN tkQH đường hiểm trở = chemin couvert d’obstacles.
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »