sia x`% [Cam M] s`% [A,492]]

/sia:/

I. sia x`% [Cam M] /sia:/

(d.)  xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle).
  • sia lawei mrai  x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet;
  • sia traow  x`% _\t<| xa đánh ống = bobineuse.

 

II.   sia s`% [A,492] /sia:/

(d.)   mốc phân ranh giới, điểm đánh dấu, giới hạn, chướng ngại vật = borne, limite, obstacle.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen