panik pn{K [Cam M]
/pa-nɪʔ/ (d.) giấc = somme. panik ndih pn{K Q{K giấc ngủ = somme. ndih sa panic Q{H s% pn{K ngủ một giấc = dormir un somme. panik lapei pn{K lp] giấc… Read more »
/pa-nɪʔ/ (d.) giấc = somme. panik ndih pn{K Q{K giấc ngủ = somme. ndih sa panic Q{H s% pn{K ngủ một giấc = dormir un somme. panik lapei pn{K lp] giấc… Read more »
/pa-nɪŋ/ (d.) tấm trướng = tableau.
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/buŋ/ (d.) bồ để đựng lúa = grand panier tressé pour contenir le riz. katrau kau sa bai, padai kau sa bung k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/… Read more »
/ca-nɛh/ 1. (d.) rổ = panier à claire voie. canaih jhik c=nH J{K rổ may = panier cousu. canaih gem lasei c=nH g# ls] cái lồng bàn = cloche pour… Read more »
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ to dream. nằm chiêm bao Q{H lp] ndih lapei. dreaming. giấc chiêm bao pn{K lp] panik lapei. the dream.
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
(d.) k_t% kato /ka-to:/ Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm.. súng cò ke (súng ống tre bắn bằng trái cò ke) f| k_t% phaw kato.
1. (d.) kt} kati /ka-ti:/ company. 2. (d.) _k’pn} kompani /ko:m-pa-ni:/ company.